CHI HỘI QUÂN ĐỘI - TP HỒ CHÍ MINH - NHIỆM KỲ X - NĂM 2021
Tổng số 18/1.484 hội viên (ST: 04; LL: 01; BD: 12; ĐT: 01)
1. Chi hội trưởng: NS Nguyễn Đức - Đơn vị: Trường Đại học VHNT Quân đội - cơ sở 2 tp Hồ Chí Minh
2. Chi hội phó: NS Vũ Văn Thành - Đơn vị: Đội quân nhạc - Bộ Tham mưu - Quân đoàn 4
TT | Họ | Tên | Năm sinh | ĐV | Nữ | Dân | Ngành | Năm | Chi hội | Tỉnh, |
1 | Đặng Văn | Cường | 1958 | ĐV |
|
| BD | 2005 | Quân đội | TP HCM |
2 | Nguyễn Thanh | Đính | 1937 | ĐV |
|
| BD | 1973 | Quân đội | TP HCM |
3 | Nguyễn Hồ | Đông | 1984 | ĐV |
|
| BD | 2021 | Nhà hát | TP |
4 | Nguyễn | Đức | 1973 |
|
|
| ST | 2004 | Quân đội | TP HCM |
5 | Lê Thị Thu | Giang | 1970 | ĐV |
|
| BD | 2008 | Quân đội | TP HCM |
6 | Trương Kim | Khánh | 1957 | ĐV | Nữ |
| BD | 2004 | Quân đội | TP HCM |
7 | Võ Thị Thiên | Lan | 1966 |
| Nữ |
| ST | 2006 | Quân đội | TP HCM |
8 | Nguyễn Thành | Long | 1988 |
|
|
| BD | 2021 | Nhà hát | TP HCM |
9 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 1954 | ĐV | Nữ |
| BD | 2004 | Quân đội | TP HCM |
10 | Trương Phan Yên | Nhiên | 1990 | ĐV |
|
| BD | 2021 | Nhà hát | TP |
11 | Võ Công | Phước | 1953 | ĐV |
|
| ĐT | 2004 | Quân đội | TP HCM |
12 | Nguyễn Văn | Sáu | 1960 | ĐV |
|
| BD | 2004 | Quân đội | TP HCM |
13 | Nguyễn Hồng | Sơn | 1962 | ĐV |
|
| ST | 2010 | Quân đội | TP HCM |
14 | Đào Văn | Sử | 1955 | ĐV |
|
| LL | 2005 | Quân đội | TP HCM |
15 | Vũ Văn | Thành | 1973 | ĐV |
|
| BD | 2015 | Quân đội | TP HCM |
16 | Vũ | Thành | 1936 | ĐV |
|
| ST | 1965 | Quân đội | TP HCM |
17 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 1976 | ĐV |
|
| BD | 2021 | Nhà hát | TP |
18 | Hoàng Văn | Vĩnh | 1956 |
|
|
| BD | 2004 | Quân đội | TP HCM |
ĐĂNG BÌNH LUẬN