DANH SÁCH HỘI VIÊN CHI HỘI 4 TỔNG HỢP CHUYÊN NGÀNH - TP HỒ CHÍ MINH - NHIỆM KỲ X - NĂM 2021
Tổng số: 46/1.484 HV (ST: 15; LL: 14 ; BD: 07; ĐT: 10)
1. Chi hội trưởng: PGS-TS-NS Nguyễn Thị Mỹ Liêm. ĐT: 0918.032910
2. Chi hội phó: NS Trần Đinh Lăng. ĐT: 0903.645856
TT | Họ | Tên | Năm sinh | ĐV | Nữ | Dân | Ngành | Năm | Cơ quan - đơn vị | Tỉnh, |
1 | Trần Long | Ẩn | 1944 | ĐV |
|
| ST | 1976 | Hội Âm nhạc | TP HCM |
2 | Vũ Việt | Anh | 1976 |
|
|
| ST | 2006 | Nhà hát | TP HCM |
3 | Nguyễn | Bách | 1957 |
|
|
| LL | 2003 | Nhạc viện | TP HCM |
4 | Trần Thế | Bảo | 1937 | ĐV |
|
| LL |
| Chi hội | TP HCM |
5 | Minh | Cầm | 1949 |
| Nữ |
| LL | 1978 | Nhạc viện | TP HCM |
6 | Lưu Hữu | Chí | 1956 | ĐV |
|
| BD | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM |
7 | Nguyễn Xuân | Chiến | 1975 |
|
|
| ĐT | 2014 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM |
8 | Hoàng | Cương | 1944 | ĐV |
|
| ST | 1977 | Nhạc viện | TP HCM |
9 | Phạm Ngọc | Doanh | 1952 | ĐV |
|
| BD | 1996 | Nhạc viện | TP HCM |
10 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 1978 |
| Nữ |
| LL | 2015 | Nhạc viện | TP HCM |
11 | Trần Minh | Đặng | 1975 |
|
|
| ĐT | 2011 | Nhạc viện | TP HCM |
12 | Trần | Đức | 1951 | ĐV |
|
| LL | 2004 | Cơ quan lẻ | TP HCM |
13 | Hoàng | Điệp | 1960 |
| Nữ |
| BD | 1994 | Nhạc viện | TP HCM |
14 | Trần Thanh | Hà | 1959 |
|
|
| ST | 2001 | Nhạc viện | TP HCM |
15 | Nguyễn Thiên Phương | Hạnh | 1947 |
| Nữ |
| BD | 1985 | Nhạc viện | TP HCM |
16 | Đặng Huy | Hoàng | 1961 | ĐV |
|
| ĐT | 2011 | Nhạc viện | TP HCM |
17 | Trần Mạnh | Hùng | 1973 |
|
|
| ST | 2006 | Cơ quan lẻ | TP HCM |
18 | Văn Thị Minh | Hương | 1961 | ĐV | Nữ |
| LL | 2004 | Nhạc viện | TP HCM |
19 | Vĩnh | Lai | 1942 |
|
|
| ST | 1974 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM |
20 | Bùi Ngọc | Lâm | 1969 |
|
|
| ĐT | 2011 | Nhạc viện | TP HCM |
21 | Bùi | Lẫm | 1942 | ĐV |
|
| LL | 1994 | Viện VHNT | TP HCM |
22 | Trần Đình | Lăng | 1972 |
|
|
| ST | 2005 | Nhạc viện | TP HCM |
23 | Kpa Y | Lăng | 1942 | ĐV |
|
| ST | 1975 | Viện VHNT | TP HCM |
24 | Nguyễn Thị Mỹ | Liêm | 1964 | ĐV | Nữ |
| LL | 2001 | Nhạc viện | TP HCM |
25 | Võ Văn | Lộc | 1953 |
|
|
| ĐT | 2009 | Nhạc viện | TP HCM |
26 | Phạm | Lý | 1937 | ĐV |
|
| LL | 1977 | Nhạc viện | TP HCM |
27 | Đào Trọng | Minh | 1947 |
|
|
| ST | 1987 | Nhạc viện | TP HCM |
28 | Bùi Thiên Hoàng | Quân | 1961 | ĐV |
|
| ST | 2002 | Nhạc viện | TP HCM |
29 | Đặng Hồng | Quang | 1949 |
|
|
| BD | 1997 | Nhạc viện | TP HCM |
30 | Lâm Trúc | Quyên | 1966 | ĐV | Nữ |
| ĐT | 2014 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM |
31 | Bạch Xuân | Sơn | 1973 |
|
|
| LL | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM |
32 | Trương Ngọc | Thắng | 1950 | ĐV |
|
| BD | 1985 | Cơ quan lẻ | TP HCM |
33 | Phạm Vũ | Thành | 1954 | ĐV |
|
| ĐT | 2008 | Nhạc viện | TP HCM |
34 | Trần Văn | Thành | 1976 | ĐV |
|
| ĐT | 2011 | Trường ĐH Nội vụ - 2 TP HCM | TP HCM |
35 | Kiều Văn | Tấn | 1954 | ĐV |
|
| LL | 1993 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM |
36 | Võ Đăng | Tín | 1950 | ĐV |
|
| ST | 1995 | Nhà hát | TP HCM |
37 | Lê Thị Thu | Trang | 1961 | ĐV | Nữ |
| ĐT | 2011 | Nhạc viện | TP HCM |
38 | Nguyễn Bình | Trang | 1933 | ĐV | Nữ |
| BD | 1985 | Nhạc viện | TP HCM |
39 | Nguyễn Hữu | Trịnh | 1961 |
|
|
| LL | 2005 | Cơ quan lẻ | TP HCM |
40 | Phan Lai | Triều | 1947 | ĐV |
|
| LL | 2009 | Cơ quan lẻ | TP HCM |
41 | Trần Thanh | Trung | 1958 |
|
|
| ĐT | 2002 | Nhạc viện | TP HCM |
42 | Phạm Minh | Tuấn | 1942 | ĐV |
|
| ST | 1960 | Sở VH TTDL | TP HCM |
43 | Võ Thanh | Tùng | 1957 |
|
|
| LL | 2001 | Nhạc viện | TP HCM |
44 | Lư Nhất | Vũ | 1936 | ĐV |
|
| ST | 1962 | Viện VHNT | TP HCM |
45 | Vũ Lê | Vinh | 1944 |
|
|
| ST | 1987 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM |
46 | Lê Thanh | Xuân | 1958 | ĐV |
|
| ST | 1998 | Cơ quan lẻ | TP HCM |
ĐĂNG BÌNH LUẬN