DANH SÁCH HỘI VIÊN CHI HỘI 3 BIỂU DIỄN - TP HỒ CHÍ MINH - NHIỆM KỲ X - NĂM 2021
Tổng số: 49/1.484 HV (BD: 48 HV; LL: 01 HV)
1. Chi hội trưởng: NSND Tạ Minh Tâm.
2. Chi hội phó: NSƯT Nguyễn Thị Hải Phượng.
TT | Họ | Tên | Năm sinh | ĐV | Nữ | Dân | Ngành | Năm | Cơ quan - đơn vị | Tỉnh, | Địa chỉ |
1 | Tạ | Bôn | 1942 | ĐV |
|
| BD | 1975 | Nhà hát | TP HCM | 443/26 Điện Biên Phủ, F. 3, |
2 | Võ Đức | Bột | 1954 |
|
|
| BD | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 214 Chung cư Khang Phú, 67 Huỳnh Thiện Lộc, Hòa Thành |
3 | Ngọc | Dậu | 1933 |
| Nữ |
| BD | 1973 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà hát Nhạc Vũ kịch VN. NR: 2/6C Quang Trung, F.8, Q. Gò Vấp, |
4 | Phan Quốc | Duy | 1978 |
|
|
| BD | 2012 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm hoạt động TTN Q. Bình Thạnh 27 Hồ Xuân Hương, F.14, Q. Bình Thạnh. NR: 76 Lê Quang Định, F.4, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh |
5 | Trần Anh | Đào | 1942 |
| Nữ |
| BD | 1991 | Nhạc viện | TP HCM | 77/79 Lý Tự Trọng, Q. 1, |
6 | Hoàng Viễn | Đông | 1977 |
|
|
| BD | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Ban Tuyên giáo Công đoàn |
7 | Thu | Hiền | 1952 | ĐV | Nữ |
| BD | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | B112/7 Bạch Đằng, F. 2, |
8 | Nguyễn Đăng | Hiếu | 1963 |
|
|
| BD | 2006 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Tổng công ty khí Việt Nam lầu 12 tòa nhà PVGAS tower-673 Nguyễn Hữu Thọ, Nhà Bè, tp Hồ Chí Minh |
9 | Trần | Hiếu | 1936 |
|
| ? | BD | 1960 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Số 537/30 Nguyễn Oanh, khu nhà ở Vạn Xuân, Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
10 | Lý Giai | Hoa | 1966 | ĐV | Nữ | DT | BD | 2010 | Nhà hát | TP HCM | 18/6 khu A, đường 266 Bùi Minh Trực, F.6, Q.8, Hồ Chí Minh |
11 | Nguyễn Thị Phương | Hoa | 1976 |
| Nữ |
| BD | 2015 | Nhạc viện | TP HCM | 5-3B Khu phố Mỹ An, F. Tân Phong, Q.7, Hồ Chí Minh |
12 | Trần Thị | Hồng | 1958 |
| Nữ |
| BD | 1995 | Nhạc viện | TP HCM | 51 đường số 1, Cư xá Đô Thành, F.4, Q.3, Hồ Chí Minh |
13 | Phạm Mạnh | Hùng | 1947 | ĐV |
|
| BD | 1997 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cty Du lịch Việt Nam |
14 | Phan Thị Bích | Hường | 1933 | ĐV | Nữ |
| BD | 1985 | Viện VHNT | TP HCM | 410 Hai Bà Trưng, F. Tân Bình, Q. 1 |
15 | Huỳnh Văn | Khải | 1957 |
|
|
| BD | 2004 | Nhạc viện | TP HCM | 87 CT Đường Tam Đảo, F.15 |
16 | Đỗ Mạnh | Khiết | 1961 |
|
|
| BD | 2009 | Nhà hát | TP HCM | 218/575A Võ Văn Tần, F.5 |
17 | Nguyễn Thị Quỳnh | Liên | 1960 | ĐV | Nữ |
| BD |
| Hội Âm nhạc | TP HCM | 294/26 Xô Viết Nghệ Tĩnh. F.21, Q. Bình Thạnh, tp HCM |
18 | Bích | Liên | 1944 |
| Nữ |
| BD | 1975 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 2/5 Nguyễn Thành Ý, bên hông trường Đinh Tiên Hoàng, Đa Kao. Q. 1, |
19 | Trần Hồng | Loan | 1946 |
|
|
| BD | 2021 | Hội Âm nhạc | TP HCM | CQ: Hội âm nhạc tp HCM - số 81 Trần Quốc Thảo, F. Võ Thị Sáu, Q. 3, |
20 | Đỗ Trọng | Lộc | 1948 | ĐV |
|
| BD | 1985 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 108 Hồ Biểu Chánh, F. 11, |
21 | Ngô Tuyết | Mai | 1965 | ĐV | Nữ |
| BD | 2018 | Đoàn NT | TP HCM | CQ; Nhà hát Ca múa nhạc dân tộc Bông Sen. NR: 104 Phan Viết Chánh, F. 19 Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
22 | Trần Nhật | Minh | 1981 |
|
|
| BD | 2021 | Nhà hát GHNVK | TP HCM | CQ; Nhà hát Giao hưởng NVK tp Hồ Chí Minh. NR: 125/2 A Nguyễn Cửu Vân, F.17, Q. Bình Thạnh, |
23 | Trần | Mùi | 1943 | ĐV |
|
| BD | 2001 | Sở VH TTDL | TP HCM | 42/32 Nguyễn Minh Hoàng, |
24 | Tăng Thành | Nam | 1974 | ĐV |
|
| BD | 2006 | Nhà hát | TP HCM | 182/4 Lê Văn Sỹ, F. 10, |
25 | Trần Đức | Nguyên | 1953 |
|
|
| BD | 2013 | Nhà hát | TP HCM | 270/78 Phan Đình Phùng, Q. Phú Nhuận tp Hồ Chí Minh |
26 | Nguyễn Thị | Nhung | 1953 | ĐV | Nữ |
| BD | 1996 | Nhà hát | TP HCM | P.303, Lô B Chung cư 120 căn |
27 | Tô Lan | Phương | 1948 | ĐV | Nữ |
| BD | 1975 | Đoàn NT | TP HCM | 42/32 Nguyễn Minh Hoàng, F. 12, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
28 | Nguyễn Thị Hải | Phượng | 1969 |
| Nữ |
| BD | 2010 | Nhạc viện | TP HCM | 12/4b Trần Quang Diệu, Q.3 |
29 | Nguyễn Hoàng Kim | Quang | 1952 |
|
|
| BD | 2004 | Đoàn NT | TP HCM | 37/1 Điện Biên Phủ, F.15, Quận Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh |
30 | Nguyễn Tấn | Sinh | 1956 | ĐV |
|
| BD | 1999 | Đoàn NT | TP HCM | 39/21/3 đường 23, KP5. F. Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
31 | Trần Vương | Thạch | 1961 | ĐV |
|
| BD | 1998 | Nhà hát | TP HCM | 182 Nguyễn Đình Chiểu, F. 6, Q. 3, |
32 | Đỗ Toàn | Thắng | 1957 | ĐV |
|
| BD | 2011 | Nhạc viện | TP HCM | 478/35 Hòa Hảo, F.5, Q.10 |
33 | Trương Ngọc | Thắng | 1950 | ĐV |
|
| BD | 1985 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 206A Chung cư Kiến Thành, |
34 | Nguyễn Anh | Tấn | 1966 |
|
|
| BD | 2004 | Đoàn NT | TP HCM | 67/45 A Hoàng Hoa Thám, F. 6, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh |
35 | Tạ Minh | Tâm | 1960 |
|
|
| BD | 2001 | Nhạc viện | TP HCM | 112 Nguyễn Du, F. Bến Nghé, Q.1, |
36 | Đặng Anh | Thanh | 1965 |
|
|
| BD | 2007 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Trường Cao đẳng VHNT NR: 31/3 Nguyễn Đình Chiểu, F.4, Q.3, |
37 | Lê Kim | Thanh | 1947 |
| Nữ |
| BD | 1998 | Nhạc viện | TP HCM | 36/8A Nguyễn Hiền, |
38 | Doãn | Thịnh | 1941 |
|
|
| BD | 1964 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Hãng phim tài liệu Thời sự. NR: 298/4 Trần Phú, F.8, Q.5, Hồ Chí Minh |
39 | Nguyễn Khánh | Trang | 1970 |
| Nữ |
| BD | 2012 | Nhạc viện | TP HCM | 220/21/5 Lê Văn Sỹ, F.14, Q.3 |
40 | Phạm Văn | Trang | 1976 |
|
|
| BD | 2021 | Nhà hát GHNVK |
| CQ; Nhà hát Giao hưởng NVK tp Hồ Chí Minh. NR: 72 Mai Thị Lựu, F. Đa Kao, Q. 1 tp Hồ Chí Minh |
41 | Nguyễn Bích | Trà | 1973 |
| Nữ |
| BD | 2015 | Cơ quan lẻ | TP HCM | NR: Chung cư 57, phòng 32, Phạm Ngọc Thạch, F.6, Q.3 - Hồ Chí Minh |
42 | Đào Quốc | Trụ | 1941 |
|
|
| BD | 1964 | Nhạc viện | TP HCM | 76/4 Nguyễn Thái Sơn, F. 3, |
43 | Thanh | Trúc | 1942 | ĐV | Nữ |
| LL | 1996 | Đài tiếng nói | TP HCM | CQ: Đài Phát thanh tiếng nói |
44 | Trần Chánh | Trực | 1940 | ĐV |
|
| BD | 1987 | Đoàn NT | TP HCM | 108/101 Hai Bà Trưng, F. Đa Kao, Q.1, Hồ Chí Minh |
45 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 1960 | ĐV | Nữ |
| BD | 2008 | Nhạc viện | TP HCM | 112 Nguyễn Du, Q. 1, |
46 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 1949 |
|
|
| BD | 2009 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 382/27/15 Nguyễn Thị Minh Khai, F.5, Q.3, Hồ Chí Minh |
47 | Phạm Thế | Vĩ | 1978 | ĐV |
|
| BD | 2017 | Nhạc viện | TP HCM | 513/2A Điện Biên Phủ, Phường 3, Quận 3, tp Hồ Chí Minh |
48 | Nguyễn Thị | Vượng | 1952 |
| Nữ |
| BD | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cty Du lịch Việt Nam, HCM. 284 Lãnh binh Thắng, F.11, Q.11. NR: 21/5/5 Trường Sơn, F.4, Q. Tân Bình, tp Hồ Chí Minh |
49 | Trần Thị Hồng | Vy | 1979 | ĐV | Nữ |
| BD | 2013 | Nhà hát | TP HCM | 3A4-11 SkyGardenII Phạm Văn Nghị, Q.7, tp Hồ Chí Minh |
ĐĂNG BÌNH LUẬN