DANH SÁCH HỘI VIÊN CHI HỘI SÁNG TÁC II - TP HỒ CHÍ MINH - NHIỆM KỲ X - NĂM 2021
Tổng số: 62/1.484 HV (ST: 61; BD: 01)
1. Chi hội trưởng: NS Nguyễn Văn Hiên.
2. Chi hội phó: NS Hoàng Mạnh Toàn.
3. Chi hội phó: NS Lê Chí Hiếu
TT | Họ | Tên | Năm sinh | ĐV | Nữ | Dân | Ngành | Năm | Cơ quan - đơn vị | Tỉnh, | Địa chỉ |
1 | Huỳnh Công | Bá | 1953 |
|
|
| ST | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 553/2 Trần Hưng Đạo, Q.1, |
2 | Trần Hữu | Bá | 1961 | ĐV |
|
| BD | 2004 | Nhạc viện | TP HCM | 327/8 Nguyễn Đình Chiểu, F.5 |
3 | Đặng Văn | Bông | 1956 | ĐV |
|
| ST | 1996 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Số 11, đường 12 khu dân cư Bình Hưng, ấp 2, xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, tp Hồ Chí Minh |
4 | Trần Minh | Châu | 1960 |
|
|
| ST | 2004 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: TT băng địa nhạc Bến Thành Audio. NR: 42A Trung Lang, F.12, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
5 | Huỳnh Ngọc | Cường | 1958 | ĐV |
|
| ST | 2017 | Đài tiếng nói | TP HCM | CQ: Đài TNND tp HCM, 3 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1. NR: Số 1017/48C đường Hồng Bàng, Phường 12, Q.6, tp Hồ Chí Minh |
6 | Nguyễn Khắc | Dũng | 1962 |
|
|
| ST | 2001 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 69 Hoàng Hoa Thám, F. 6, |
7 | Lê Hùng | Dũng | 1961 |
|
|
| ST | 2007 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 030 lô A chung cư Ấn Quang đường Bà Hạt, F.9, Q.10, Hồ Chí Minh |
8 | Lê Tấn | Dũng | 1958 |
|
|
| ST | 2012 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Căn 1A, khối 2, tầng 12, |
9 | Viết | Duy | 1978 |
|
|
| ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm Văn hoá Q. Bình Thạnh NR: 281/4 Bùi Đức Nghĩa, F.1 Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
10 | Chẩm Hồng | Giang | 1979 |
|
|
| ST | 2011 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ:Trung tâm THVN tại HCM. NR: 232/14 Võ Thị Sáu, Q.3, |
11 | Nguyễn Văn | Hiên | 1953 |
|
|
| ST | 1990 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Phòng Chính trị ĐH KT. NR: 341 Điện Biên Phủ, F.4, Q.3, |
12 | Lại Thế | Hiển | 1955 |
|
|
| ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Hẻm 101 lầu 2 , Nguyễn Thị Minh Khai, F. Bến Thành, Q.1, |
13 | Nguyễn Văn | Hiệp | 1977 | ĐV |
|
| ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà Văn hóa Thanh niên |
14 | Lê Chí | Hiếu | 1957 |
|
|
| ST | 2011 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức NR: 03-05 đường Pasteur. F. Nguyễn Thái Bình, Q.1, Hồ Chí Minh |
15 | Nguyễn Thị | Hoa | 1966 |
| Nữ |
| ST | 2001 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Trường THPT Trần Đại nghĩa 53 Nguyễn Du, Q. 1. NR: 341 Điện Biên Phủ, F.4, Q.3. Hồ Chí Minh |
16 | Nguyễn | Hòa | 1961 |
|
|
| ST | 1999 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Cung VH Lao động HCM |
17 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 1952 |
|
|
| ST | 2002 | Sở VH TTDL | TP HCM | Cung Văn hóa lao động 55B Nguyễn Thị Minh Khai, Q. 1. NR: 85/40 Phạm Viết Chánh, F.19 Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh |
18 | Vũ Ân | Khoa | 1939 |
|
|
| ST | 1977 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 536/15/11 Lê Văn Sĩ, Q. Phú Nhuận Hồ Chí Minh |
19 | Phạm Đăng | Khương | 1957 |
|
|
| ST | 1993 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ:Nhà VH Thanh niên. NR:137/18 Lê Văn Sĩ, F.13, Hồ Chí Minh |
20 | Huỳnh Thị | Lệ | 1958 | ĐV |
|
| ST | 2019 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 50 Võ Văn Tần, phưởng 6, Q.3 |
21 | Nguyễn Đức | Linh | 1969 |
|
|
| ST | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Khoa Nghệ thuật Trường ĐH Sài Gòn - 273 An Dương Vương, F.3, Q.5, Hồ Chí Minh |
22 | Phạm Hoàn | Long | 1977 |
|
|
| ST | 2010 | Đài tiếng nói | TP HCM | CQ: Ban VN Đài TNVN HCM |
23 | Nguyễn | Long | 1954 |
|
|
| ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 40/17/7 đường 4, KP3, F. Tam Phú. Q. Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
24 | Trương Tuyết | Mai | 1943 |
| Nữ |
| ST | 1979 | Đài tiếng nói | TP HCM | 43/11(số cũ 45A/3) đường số 1 |
25 | Hoài | Mai | 1932 | ĐV |
|
| ST | 1985 | Hội Âm nhạc | TP HCM | 21 Hoa Sứ, F.7, Q. Phú Nhuận, |
26 | Đinh Quang | Minh | 1974 | ĐV |
|
| ST | 2018 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm Văn hóa Quận 1, Nhà hát Bến Thành, tp HCM. NR: 32/15 Ông Ích Khiêm, F.14. Q. 11, |
27 | Kiều Tấn | Minh | 1956 |
|
|
| ST | 2009 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm văn hóa Q. 8, |
28 | Lương Hoàng | Minh | 1953 |
|
|
| ST | 1993 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 22 Lưu Xuân Tín, F. 10, Q. 5 |
29 | Quang | Minh | 1953 |
|
|
| ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Công ty thoát nước Đô thị TP. HCM NR: Số 8 (P. 7+cổng số 8) Bà Huyện Thanh Quan, F.6, Q.3, |
30 | Nguyễn Xuân | Nghĩa | 1975 |
|
|
| ST | 2007 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Báo Người Tiêu Dùng. NR: 590/23 CMT8, F.11, Q.3, |
31 | Trần Tấn | Ngô | 1957 | ĐV |
|
| ST | 2004 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Tổng Công ty Sách Việt Nam 44 Tràng Tiền. NR:15 Đặng Trần Côn, F. Bến Thành, Q.1, |
32 | Lê Thiện Trường | Phong | 1954 |
|
|
| ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm Viễn thông Quốc tế KV2 142 Điện Biên Phủ, quận 1, Hồ Chí Minh. NR: 143 Nguyễn Thái Bình, F. Nguyễn Thái Bình, Q.1, tp Hồ Chí Minh |
33 | Lê Vinh | Phúc | 1962 |
|
|
| ST | 1997 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm hoạt động Thanh Thiếu Niên, 274 Võ Thị Sáu, Q.3. NR: Chung cư 203, Nguyễn Trãi, lô B, Phòng 2.4, Phường Nguyễn Cư Trinh. Q.1. tp Hồ Chí Minh. |
34 | Lê | Phúc | 1961 |
|
|
| ST | 2004 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ:Trung tâm Văn hóa, Q. Phú Nhuận NR:24/6 đường Đoàn Thị Điểm, F.1. Q. Phú Nhuận, |
35 | Đắc | Phụng | 1960 |
|
|
| ST | 2015 | Cơ quan lẻ | TP HCM | NR:93/8/17 Nguyễn Quí Anh, F.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, |
36 | Huy | Phương | 1952 |
|
|
| ST | 2004 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Cty Sản xuất phát hành băng đĩa HPVD. NR: 98/6 Nguyễn Lâm, F.3. Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
37 | Đỗ Xuân | Quang | 1955 |
|
|
| ST | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cty TN một thành viên Bến xe miền Đông HCM. NR:122A Phan Văn Phân, F.17, Q. Bình Thạnh, |
38 | Nguyễn Văn | Sanh | 1947 | ĐV |
|
| ST | 1985 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Trung tâm Văn hóa TP. NR: A25 Bùi Đình Túy, F.24, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh |
39 | Phạm Thư | Sinh | 1964 |
|
|
| ST | 2004 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | CQ: Đài THVN VTV9. NR: |
40 | Trần Quế | Sơn | 1972 |
|
|
| ST | 2004 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Công ty SX phát hành băng đĩa "Đêm phương đông: 601/2A CMT8, F. 15, Q. 10. NR:23 Đô Độc Lập, F. Tân Quí, Q, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
41 | Trần Anh Thanh | Sơn | 1967 | ĐV |
|
| ST | 2001 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Trường Đại học kinh tế 59C Nguyễn Đình Chiểu, Q. 3. NR: 24/4E KP4, F. Linh Xuân, Q. Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
42 | Phan Hồng | Sơn | 1956 |
|
|
| ST | 2000 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | CQ: Ban Biên tập Âm nhạc HTV, 14 Đinh Tiên Hoàng, Q.1. NR: 212 Võ Thị Sáu, F.7, Q.3, Hồ Chí Minh |
43 | Lê Quốc | Thắng | 1962 |
|
|
| ST | 2001 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Saigon Audio. NR: 294/2E Xô Viết - Nghệ Tĩnh, F.21, Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
44 | Ngô Duy | Thanh | 1986 |
|
|
| ST | 2019 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 372/8 Điện Biên Phủ, phường 17, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh |
45 | Hồ Văn | Thành | 1953 | ĐV |
|
| ST | 1990 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Trường ĐH Sân khấu Điện Ảnh Hồ Chí Minh. NR: 154/61A Âu Dương Lân, F.3, Q.8, Hồ Chí Minh |
46 | Huỳnh Hữu | Thạnh | 1959 |
|
|
| ST | 2004 | Cơ quan lẻ | TP HCM | B302 chung cư Trần Kế Xương |
47 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 1951 |
|
|
| ST | 1989 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Viện Răng hàm mặt TP HCM. NR: 25A Nguyễn Chí Thanh, F.9, Q.5, Hồ Chí Minh |
48 | Phạm Đại | Thinh | 1967 |
|
|
| ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trường múa tp Hồ Chí Minh. NR: 39 đường 29. F Bình An, Q. 2, |
49 | Lâm Đình | Thuận | 1968 |
|
|
| ST | 2006 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Trường Cao đẳng VHNT Số 5 Nam Quốc Cang, F. Phạm Ngũ Lão Q. 1. NR: 248/29 Hoàng Hoa Thám F.5. Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
50 | Trần Xuân | Tiến | 1950 | ĐV |
|
| ST | 1995 | Đài tiếng nói | TP HCM | CQ: Phòng VHNT thuộc BTG |
51 | Nguyễn Tôn | Tín | 1982 |
|
|
| ST | 2016 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 180/16 Phạm Phú Thứ, F.4, Q.6, |
52 | Hoàng Mạnh | Toàn | 1955 | ĐV |
|
| ST | 2003 | Văn phòng | TP HCM | Nhà 16/28 Chung cư 8X PLUS số 163A Trường Chinh, F. Tân Thới Nhất, Q. 12, tp Hồ Chí Minh |
53 | Vũ Thành | Trung | 1991 |
|
|
| ST | 2019 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Liên trường ngoại ngữ quốc tế TP. Hồ Chí Minh. NR: 194 Bắc Hải, phường 6, Q. Tân Bình, Hồ Chí Minh |
54 | Nguyễn Nhật | Trung | 1969 |
|
|
| ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 2/2A Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1 |
55 | Nguyễn Đức | Trung | 1955 | ĐV |
|
| ST | 1998 | Hội Âm nhạc | TP HCM | 36C/27 đường 762 Hồng Bàng, F.1, Q.11, Hồ Chí Minh |
56 | Lê Anh | Tú | 1984 |
|
|
| ST | 2019 | Hội Âm nhạc | TP HCM | 93 đường 24 khu dân cư Bình Phú, phường 11, Quận 6, TP. |
57 | Ngô Văn | Tùng | 1962 | ĐV |
|
| ST | 2003 | Đài tiếng nói | TP HCM | CQ: Đài Tiếng nói ND HCM |
58 | Phạm | Tùng | 1958 | ĐV |
|
| ST | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cung VH Lao động HCM |
59 | Trương Quang | Tuyến | 1957 |
|
|
| ST | 2001 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 18B1,đường số 12B Cư xá Ngân hàng F. Tân Thuận Tây, Q.7. |
60 | Y Jang | Tuyn | 1979 |
|
| BahNar | BD | 2015 | Đài tiếng nói | TP HCM | 134/18 đường TX 14, F.Thạch Xuân, Q.12, Hồ Chí Minh |
61 | Hồ Quốc | Việt | 1951 |
|
|
| ST | 2001 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Số nhà F21, khu biệt thự Thủ Đức, Garden tp Hồ Chí Minh |
62 | Nguyễn Hữu | Xuân | 1941 |
|
|
| ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: TT Điều hành du lịch đường sắt Sài Gòn NR:2/2A Nguyễn Thị Minh Khai, F.Đa Kao, Q. 1, Hồ Chí Minh |
ĐĂNG BÌNH LUẬN